. Với trang này, Chuyên gia Viện Công nghiệp giấy sẽ cập nhật số liệu bổ sung, cập nhật số liệu theo thời gian, từ những nguồn và luồng thông tin đáng tin cậy để lượng thông tin ngày càng phong phú hơn, hỗ trợ bạn đọc và doanh nghiệp trong việc tìm kiếm thông tin phục vụ cho công việc của mình.
Công nghiệp giấy châu Á 2002 - 2010
Sản lượng |
2002 |
2003 |
2004 |
2005 |
2006 |
2007 |
2008* |
2009* |
2010* |
Giấy |
101.090 |
104.840 |
111.055 |
115.970 |
117.940 |
123.220 |
130.800 |
136.480 |
138.770 |
Bột giấy |
38.275 |
39.495 |
41.200 |
42.465 |
42.656 |
44.145 |
46.070 |
47.490 |
47.750 |
(*) - Số liệu năm 2008 - 2010 là con số dự kiến
Công nghiệp giấy một số nước giai đoạn 2006 - 2008
Tên nước |
Sản lượng bột, 1.000 tấn |
Sản lượng giấy, 1.000 tấn |
|
2006 |
2007 |
2008 |
2006 |
2007 |
2008 |
Toàn châu Á |
42.656 |
44.145 |
46.070 |
117.940 |
123.220 |
130.800 |
Trung Quốc |
18.160 |
20.235 |
21.130 |
49.470 |
52.460 |
56.440 |
Nhật Bản |
10.884 |
10.898 |
10.900 |
31.107 |
31.265 |
31.250 |
Hàn Quốc |
500 |
497 |
520 |
10.703 |
10.932 |
10.800 |
Đài Loan |
392 |
405 |
378 |
4.646 |
4.610 |
4.650 |
Inđônêxia |
5.672 |
6.020 |
6.000 |
8.853 |
8.850 |
8.850 |
Thái Lan |
1.100 |
1.080 |
1.200 |
4.300 |
4.320 |
4.500 |
Việt Nam |
300 |
355 |
465 |
959 |
1.120 |
1.310 |
Nga |
5.790 |
6.310 |
6.280 |
6.980 |
7.580 |
7.820 |
(*) - Số liệu năm 2008 là con số dự kiến
Công nghiệp giấy Việt Nam giai đoạn 2000 - 2008
Sản lượng |
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
2004 |
2005 |
2006 |
2007 |
2008* |
Giấy |
408 |
445 |
468 |
530 |
787 |
850 |
959 |
1.120 |
1.310 |
Bột giấy |
174 |
197 |
252 |
232 |
281 |
290 |
300 |
355 |
465 |
Tiêu thụ giấy |
591 |
660 |
750 |
971 |
1.220 |
1.331 |
1.566 |
1.800 |
2.050 |
Dân số, triệu người |
77,70 |
78,43 |
79,29 |
80,26 |
81,34 |
82,49 |
83,43 |
84,38 |
85,33 |
Bình quân, kg/ng.năm |
7,60 |
8,40 |
9,46 |
12,10 |
15,00 |
16,13 |
18,77 |
21,33 |
24,00 |
(*) - Số liệu năm 2008 là con số dự kiến
Theo www.saigonpaper.com |